🔍
Search:
NÍN THỞ
🌟
NÍN THỞ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
1
NÍN THỞ:
Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở.
-
2
긴장하여 집중하다.
2
NÍN THỞ:
Căng thẳng tập trung.
-
3
어떤 위세에 눌려 자기 주장이나 기를 펴지 못하다.
3
NGHẸT THỞ:
Bị chèn ép bởi thế lực nào đó nên không thể hiện được chủ trương hay khí thế của mình.
-
Danh từ
-
1
숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
1
KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ:
Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.
-
-
1
숨을 쉬기 힘들 정도로 답답함을 느끼다.
1
CẢM GIÁC NGỘT NGẠT KHÓ THỞ:
Cảm giác khó chịu đến mức khó thở.
-
2
매우 긴장되다.
2
NÍN THỞ:
Rất căng thẳng.